Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bễTổng nét: 19
Bộ:
cốt 骨 (+10 nét)
Hình thái:
⿰骨⿱囟比Nét bút:
丨フ一丨丶フノフ丶一ノ丨フノ丶一一フ一フUnicode:
U+29A85Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận