Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ápTổng nét: 18
Bộ:
điểu 鳥 (+7 nét)
Hình thái:
⿱鳥邑Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一フ丨一フUnicode:
U+2A068Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận