Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tếTổng nét: 18
Bộ:
điểu 鳥 (+7 nét)
Hình thái:
⿱㡀鳥Nét bút:
ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Unicode:
U+2A09FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận