Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chiên
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ一一丨一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0