Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chiên
Tổng nét: 26
Bộ: điểu 鳥 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一丨一一ノフ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A1EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0