Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lân
Tổng nét: 17
Bộ: lộc 鹿 (+6 nét)
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノ丶一ノフ丶
Unicode: U+2A2B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: lộc 鹿 (+6 nét)
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノ丶一ノフ丶
Unicode: U+2A2B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0