Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lânTổng nét: 16
Bộ:
tri 夂 (+9 nét),
mạch 麥 (+9 nét)
Hình thái:
⿰麦㠯Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶丨フ一フ一Unicode:
U+2A31BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận