Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
xiểuTổng nét: 11
Bộ:
mạch 麥 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⻨少Nét bút:
一一丨一ノフ丶丨ノ丶ノUnicode:
U+2A38AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận