Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tưuTổng nét: 21
Bộ:
ma 麻 (+10 nét)
Hình thái:
⿸麻芻Nét bút:
丶一ノ一丨ノフ一丨ノフノフフ丨ノノフフ丨ノUnicode:
U+2A3AAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận