Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lêTổng nét: 15
Bộ:
thử 黍 (+3 nét)
Hình thái:
⿰黍⿹勹㇒Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶ノフノUnicode:
U+2A3EFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận