Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dứuTổng nét: 18
Bộ:
thử 鼠 (+5 nét)
Hình thái:
⿰鼠穴Nét bút:
ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丶丶フノ丶Unicode:
U+2A54FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận