Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ngộtTổng nét: 20
Bộ:
tỵ 鼻 (+6 nét)
Hình thái:
⿰鼻危Nét bút:
ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノフ一ノフフUnicode:
U+2A5A1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận