Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tê, tư
Tổng nét: 21
Bộ: tề 齊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2A5CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: tề 齊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2A5CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0