Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nhaTổng nét: 22
Bộ:
xỉ 齒 (+7 nét)
Hình thái:
⿰齒尾Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ一ノノ一一フUnicode:
U+2A623Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận