Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
trâuTổng nét: 25
Bộ:
xỉ 齒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱芻齒Nét bút:
ノフフ丨ノノフフ丨ノ丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨Unicode:
U+2A657Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận