Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: bát 八 (+6 nét)
Hình thái: ⿳目一八
Unicode: U+2F811
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bát 八 (+6 nét)
Hình thái: ⿳目一八
Unicode: U+2F811
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人 (Phan Đình Phùng)
• Đoản ca hành tống Kỳ lục sự quy Hợp Châu, nhân ký Tô sứ quân - 短歌行送祁錄事歸合州,因寄蘇使君 (Đỗ Phủ)
• Đồng Lý thái thú “Đăng Lịch Hạ cổ thành viên ngoại tân đình”, đình đối Thước hồ - 同李太守登曆下古城員外新亭,亭對鵲湖 (Đỗ Phủ)
• Giao long ca - 蛟龍歌 (Hà Mộng Quế)
• Phụng tặng Vi tả thừa trượng nhị thập nhị vận - 奉贈韋左丞丈二十二韻 (Đỗ Phủ)
• Sa Uyển hành - 沙苑行 (Đỗ Phủ)
• Tân Hợi xuân nguyên thí bút - 辛亥春元試筆 (Vũ Phạm Khải)
• Tây các bộc nhật - 西閣曝日 (Đỗ Phủ)
• Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表 (Lý Nhân Tông)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
• Đoản ca hành tống Kỳ lục sự quy Hợp Châu, nhân ký Tô sứ quân - 短歌行送祁錄事歸合州,因寄蘇使君 (Đỗ Phủ)
• Đồng Lý thái thú “Đăng Lịch Hạ cổ thành viên ngoại tân đình”, đình đối Thước hồ - 同李太守登曆下古城員外新亭,亭對鵲湖 (Đỗ Phủ)
• Giao long ca - 蛟龍歌 (Hà Mộng Quế)
• Phụng tặng Vi tả thừa trượng nhị thập nhị vận - 奉贈韋左丞丈二十二韻 (Đỗ Phủ)
• Sa Uyển hành - 沙苑行 (Đỗ Phủ)
• Tân Hợi xuân nguyên thí bút - 辛亥春元試筆 (Vũ Phạm Khải)
• Tây các bộc nhật - 西閣曝日 (Đỗ Phủ)
• Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表 (Lý Nhân Tông)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
Bình luận 0