Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Unicode: U+2F820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Unicode: U+2F820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮 (Đỗ Phủ)
• Hao Lý hành - 蒿裏行 (Tào Tháo)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Kiếm Môn - 劍門 (Đỗ Phủ)
• Nha tường nguyệt thi - 牙檣月詩 (Lê Thánh Tông)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Bùi Huy Bích)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Xuân tiêu - 春宵 (Tô Thức)
• Hao Lý hành - 蒿裏行 (Tào Tháo)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Kiếm Môn - 劍門 (Đỗ Phủ)
• Nha tường nguyệt thi - 牙檣月詩 (Lê Thánh Tông)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Bùi Huy Bích)
• Thạch cổ ca - 石鼓歌 (Hàn Dũ)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Xuân tiêu - 春宵 (Tô Thức)
Bình luận 0