Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 5
Bộ: bao 勹 (+3 nét)
Hình thái: ⿹勹己
Unicode: U+2F829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bao 勹 (+3 nét)
Hình thái: ⿹勹己
Unicode: U+2F829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc Sở tự tình - 北所敘情 (Lê Quýnh)
• Bắc sứ ứng tỉnh đường mệnh tịch thượng phú thi - 北使應省堂命席上賦詩 (Nguyễn Cố Phu)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Cáo nạn biểu - 告難表 (Bùi Bá Kỳ)
• Cung trúc trượng - 邛竹杖 (Văn Ngạn Bác)
• Đề Ô giang đình - 題烏江亭 (Đỗ Mục)
• La Thành trúc ổ - 羅城竹塢 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thiên Sơn ca - 天山歌 (Hồng Lượng Cát)
• Thôn hào - 村豪 (Mai Nghiêu Thần)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南 (Vương Ước)
• Bắc sứ ứng tỉnh đường mệnh tịch thượng phú thi - 北使應省堂命席上賦詩 (Nguyễn Cố Phu)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Cáo nạn biểu - 告難表 (Bùi Bá Kỳ)
• Cung trúc trượng - 邛竹杖 (Văn Ngạn Bác)
• Đề Ô giang đình - 題烏江亭 (Đỗ Mục)
• La Thành trúc ổ - 羅城竹塢 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thiên Sơn ca - 天山歌 (Hồng Lượng Cát)
• Thôn hào - 村豪 (Mai Nghiêu Thần)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南 (Vương Ước)
Bình luận 0