Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Unicode: U+2F83F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Unicode: U+2F83F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch cưu thiên - 白鳩篇 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Bạch Đế thành hoài cổ - 白帝城懷古 (Trần Tử Ngang)
• Bán dạ chúc hương - 半夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Đại minh 2 - 大明 2 (Khổng Tử)
• Đề mai điểu sơn thuỷ Thái Công thuỳ điếu song bồn kỳ 1 - 題梅鳥山水太公垂釣雙盆其一 (Trần Đình Tân)
• Độ Hoàng Hà - 渡黃河 (Phan Huy Thực)
• Lãng ngâm - 浪吟 (Ngô Thì Nhậm)
• Phá phủ 1 - 破斧1 (Khổng Tử)
• Phỉ phong 2 - 匪風 2 (Khổng Tử)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
• Bạch Đế thành hoài cổ - 白帝城懷古 (Trần Tử Ngang)
• Bán dạ chúc hương - 半夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Đại minh 2 - 大明 2 (Khổng Tử)
• Đề mai điểu sơn thuỷ Thái Công thuỳ điếu song bồn kỳ 1 - 題梅鳥山水太公垂釣雙盆其一 (Trần Đình Tân)
• Độ Hoàng Hà - 渡黃河 (Phan Huy Thực)
• Lãng ngâm - 浪吟 (Ngô Thì Nhậm)
• Phá phủ 1 - 破斧1 (Khổng Tử)
• Phỉ phong 2 - 匪風 2 (Khổng Tử)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
Bình luận 0