Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Unicode: U+2F842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Unicode: U+2F842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc thuyền trận vong cố xứ cảm tác điếu Phan Cát Xu - 泊船陣亡故處感作吊潘吉諏 (Khuyết danh Việt Nam)
• Đại bắc nhân tặng Phạm ca nương Huệ - 代北人贈范歌娘蕙 (Châu Hải Đường)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Liễu chi từ - 柳枝詞 (Quách Dực)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Phòng hữu thước sào 2 - 防有鵲巢 2 (Khổng Tử)
• Quái thạch - 怪石 (Hoàng Thứ)
• Quan “Dị thuyết phản Đường” truyện - 觀異說反唐傳 (Ngô Thì Nhậm)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Đại bắc nhân tặng Phạm ca nương Huệ - 代北人贈范歌娘蕙 (Châu Hải Đường)
• Đề hoạ mai - 題畫梅 (Vương Miện)
• Liễu chi từ - 柳枝詞 (Quách Dực)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Phòng hữu thước sào 2 - 防有鵲巢 2 (Khổng Tử)
• Quái thạch - 怪石 (Hoàng Thứ)
• Quan “Dị thuyết phản Đường” truyện - 觀異說反唐傳 (Ngô Thì Nhậm)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
Bình luận 0