Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Unicode: U+2F842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Unicode: U+2F842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Dụng Hồng Châu đồng uý Phạm công vận phụng trình khảo thí chư công - 用洪州同尉范公韻奉呈考試諸公 (Trần Nguyên Đán)
• Độ quan san - 度關山 (Tào Tháo)
• Hồng Lâu viện ứng chế - 紅樓院應制 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Kinh Ngô Khê kỳ 2 - 經吾溪其二 (Phan Huy Thực)
• Phòng hữu thước sào 2 - 防有鵲巢 2 (Khổng Tử)
• Quá lĩnh - 過嶺 (Nguyễn Trãi)
• Tương Âm dịch đình dạ túc - 湘陰驛亭夜宿 (Ngô Thì Nhậm)
• Vi Tống diễm đề từ - 為宋艷題詞 (Sử Mộng Lan)
• Vọng Tương Sơn tự - 望湘山寺 (Nguyễn Du)
• Dụng Hồng Châu đồng uý Phạm công vận phụng trình khảo thí chư công - 用洪州同尉范公韻奉呈考試諸公 (Trần Nguyên Đán)
• Độ quan san - 度關山 (Tào Tháo)
• Hồng Lâu viện ứng chế - 紅樓院應制 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Kinh Ngô Khê kỳ 2 - 經吾溪其二 (Phan Huy Thực)
• Phòng hữu thước sào 2 - 防有鵲巢 2 (Khổng Tử)
• Quá lĩnh - 過嶺 (Nguyễn Trãi)
• Tương Âm dịch đình dạ túc - 湘陰驛亭夜宿 (Ngô Thì Nhậm)
• Vi Tống diễm đề từ - 為宋艷題詞 (Sử Mộng Lan)
• Vọng Tương Sơn tự - 望湘山寺 (Nguyễn Du)
Bình luận 0