Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: tuy 夊 (+10 nét)
Unicode: U+2F85E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tuy 夊 (+10 nét)
Unicode: U+2F85E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ túc Triệu Châu kiều - 夜宿趙州橋 (Cao Bá Quát)
• Đề Quế Lâm dịch kỳ 2 - 題桂林驛其二 (An Nam tiến phụng sứ)
• Giang Nam phụ cấp kiêm lưu biệt cố nhân - 江南負笈兼留別故人 (Hồ Xuân Hương)
• Hành lộ nan kỳ 1 - 行路難其一 (Lý Bạch)
• Mạt lị - 茉莉 (Lư Mai Pha)
• Nguyệt dạ lãng ngâm - 月夜朗吟 (Ngô Thì Nhậm)
• Quy triều hoan - 歸朝歡 (Tô Thức)
• Tái bộ chủ nhân - 再步主人 (Phan Đình Phùng)
• Túc Hoa Âm tự - 宿花陰寺 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Xuân mộng ca - 春夢歌 (Tào Tuyết Cần)
• Đề Quế Lâm dịch kỳ 2 - 題桂林驛其二 (An Nam tiến phụng sứ)
• Giang Nam phụ cấp kiêm lưu biệt cố nhân - 江南負笈兼留別故人 (Hồ Xuân Hương)
• Hành lộ nan kỳ 1 - 行路難其一 (Lý Bạch)
• Mạt lị - 茉莉 (Lư Mai Pha)
• Nguyệt dạ lãng ngâm - 月夜朗吟 (Ngô Thì Nhậm)
• Quy triều hoan - 歸朝歡 (Tô Thức)
• Tái bộ chủ nhân - 再步主人 (Phan Đình Phùng)
• Túc Hoa Âm tự - 宿花陰寺 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Xuân mộng ca - 春夢歌 (Tào Tuyết Cần)
Bình luận 0