Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: tuy 夊 (+10 nét)
Unicode: U+2F85E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tuy 夊 (+10 nét)
Unicode: U+2F85E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất mỵ - 不寐 (Đoàn Huyên)
• Đăng Hoành Sơn vọng hải - 登橫山望海 (Ngô Thì Nhậm)
• Đông Sơn tự - 東山寺 (Trần Anh Tông)
• Hào thượng quan ngư - 濠上觀魚 (Cao Bá Quát)
• Nguyên dạ - 元夜 (Chu Thục Chân)
• Quân trung hữu cảm - 軍中有感 (Trần Nguyên Đán)
• Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表 (Lý Nhân Tông)
• U viện tảo xuân - 幽院早春 (Liễu Trung Dung)
• Vãn thu tham thiền - 晚秋參禪 (Ngô Thì Nhậm)
• Vô đề (Đại giang nhật dạ hướng đông lưu) - 無題(大江日夜向東流) (Lỗ Tấn)
• Đăng Hoành Sơn vọng hải - 登橫山望海 (Ngô Thì Nhậm)
• Đông Sơn tự - 東山寺 (Trần Anh Tông)
• Hào thượng quan ngư - 濠上觀魚 (Cao Bá Quát)
• Nguyên dạ - 元夜 (Chu Thục Chân)
• Quân trung hữu cảm - 軍中有感 (Trần Nguyên Đán)
• Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表 (Lý Nhân Tông)
• U viện tảo xuân - 幽院早春 (Liễu Trung Dung)
• Vãn thu tham thiền - 晚秋參禪 (Ngô Thì Nhậm)
• Vô đề (Đại giang nhật dạ hướng đông lưu) - 無題(大江日夜向東流) (Lỗ Tấn)
Bình luận 0