Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái: ⿰女⿳彐冖巾
Unicode: U+2F866
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái: ⿰女⿳彐冖巾
Unicode: U+2F866
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bốc cư - 卜居 (Khuất Nguyên)
• Chinh phụ oán - 征婦怨 (Kwon Pil)
• Chinh phụ oán - 征婦怨 (Trương Tịch)
• Đề Liêu nhân xạ lạp đồ - 題遼人射獵圖 (Lý Hiếu Quang)
• Quá Dạ Trạch châu - 過夜澤州 (Nguyễn Khắc Hiếu)
• Sáp ương ca - 插秧歌 (Dương Vạn Lý)
• Sơn giá cô - 山鷓鴣 (Bạch Cư Dị)
• Thuý Ái từ - 翠靄祠 (Bùi Cơ Túc)
• Túc Thạch Động điếm văn phụ nhân khốc - 宿石洞店聞婦人哭 (Lý Đoan)
• Vịnh Khương nương thạch tích - 詠姜娘石跡 (Phan Thúc Trực)
• Chinh phụ oán - 征婦怨 (Kwon Pil)
• Chinh phụ oán - 征婦怨 (Trương Tịch)
• Đề Liêu nhân xạ lạp đồ - 題遼人射獵圖 (Lý Hiếu Quang)
• Quá Dạ Trạch châu - 過夜澤州 (Nguyễn Khắc Hiếu)
• Sáp ương ca - 插秧歌 (Dương Vạn Lý)
• Sơn giá cô - 山鷓鴣 (Bạch Cư Dị)
• Thuý Ái từ - 翠靄祠 (Bùi Cơ Túc)
• Túc Thạch Động điếm văn phụ nhân khốc - 宿石洞店聞婦人哭 (Lý Đoan)
• Vịnh Khương nương thạch tích - 詠姜娘石跡 (Phan Thúc Trực)
Bình luận 0