Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰忄毎
Unicode: U+2F8A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰忄毎
Unicode: U+2F8A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Bảo Ngọc tục Trang Tử văn hậu - 題寶玉續莊子文後 (Tào Tuyết Cần)
• Định phong ba - 定風波 (Liễu Vĩnh)
• Đổ phạm - 賭犯 (Hồ Chí Minh)
• Độc Thuý Kiều truyện cảm tác - 讀翠翹傳感作 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Giang Hạ hành - 江夏行 (Lý Bạch)
• Huyên thảo - 萱草 (Vương Thập Bằng)
• Nghĩ cổ kỳ 9 - 拟古其九 (Đào Tiềm)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Trú Hoài An phỏng Hoài Âm hầu điếu đài - 駐淮安訪淮陰侯釣臺 (Lê Quý Đôn)
• Vương thị tượng kỳ 2 - 王氏像其二 (Nguyễn Du)
• Định phong ba - 定風波 (Liễu Vĩnh)
• Đổ phạm - 賭犯 (Hồ Chí Minh)
• Độc Thuý Kiều truyện cảm tác - 讀翠翹傳感作 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Giang Hạ hành - 江夏行 (Lý Bạch)
• Huyên thảo - 萱草 (Vương Thập Bằng)
• Nghĩ cổ kỳ 9 - 拟古其九 (Đào Tiềm)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Trú Hoài An phỏng Hoài Âm hầu điếu đài - 駐淮安訪淮陰侯釣臺 (Lê Quý Đôn)
• Vương thị tượng kỳ 2 - 王氏像其二 (Nguyễn Du)
Bình luận 0