Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰忄毎
Unicode: U+2F8A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰忄毎
Unicode: U+2F8A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Điếu Ngư Hải - 吊漁海 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Hoàng hĩ 4 - 皇矣 4 (Khổng Tử)
• Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行 (Hà Cảnh Minh)
• Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻 (Ngô Ỷ)
• Thái Hàng lộ - 太行路 (Bạch Cư Dị)
• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)
• Thiếp mệnh bạc - 妾命薄 (Từ Chiếu)
• Thường Nga - 嫦娥 (Lý Thương Ẩn)
• Vịnh Bắc sử Tô Tần - 詠北史蘇秦 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Xuân sơ tụ tam trường hý vịnh - 春初聚三場戲詠 (Trần Đình Túc)
• Hoàng hĩ 4 - 皇矣 4 (Khổng Tử)
• Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行 (Hà Cảnh Minh)
• Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻 (Ngô Ỷ)
• Thái Hàng lộ - 太行路 (Bạch Cư Dị)
• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)
• Thiếp mệnh bạc - 妾命薄 (Từ Chiếu)
• Thường Nga - 嫦娥 (Lý Thương Ẩn)
• Vịnh Bắc sử Tô Tần - 詠北史蘇秦 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Xuân sơ tụ tam trường hý vịnh - 春初聚三場戲詠 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0