Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿱兹心
Thương Hiệt: TVIP (廿女戈心)
Unicode: U+2F8A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿱兹心
Thương Hiệt: TVIP (廿女戈心)
Unicode: U+2F8A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ci4
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Đối tuyết hữu cảm - 對雪有感 (Nghê Nhạc)
• Hoài Tịnh Độ thi kỳ 1 - 懷凈土詩其一 (Liên Ẩn)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Nhâm Tý thí bút - 壬子試筆 (Đoàn Huyên)
• Thiệu Bá đại chung minh - 邵伯埭鐘銘 (Tô Thức)
• Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 3 - 昔年今日到崑崙其三 (Ngô Đức Kế)
• Tống Dương thị nữ - 送楊氏女 (Vi Ứng Vật)
• Tống Khuất Ông Sơn - 送屈翁山 (Trần Cung Doãn)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Đối tuyết hữu cảm - 對雪有感 (Nghê Nhạc)
• Hoài Tịnh Độ thi kỳ 1 - 懷凈土詩其一 (Liên Ẩn)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Nhâm Tý thí bút - 壬子試筆 (Đoàn Huyên)
• Thiệu Bá đại chung minh - 邵伯埭鐘銘 (Tô Thức)
• Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 3 - 昔年今日到崑崙其三 (Ngô Đức Kế)
• Tống Dương thị nữ - 送楊氏女 (Vi Ứng Vật)
• Tống Khuất Ông Sơn - 送屈翁山 (Trần Cung Doãn)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
Bình luận 0