Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰忄真
Unicode: U+2F8A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰忄真
Unicode: U+2F8A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Điền gia kỳ 2 - 田家其二 (Liễu Tông Nguyên)
• Phản chiêu hồn - 反招魂 (Nguyễn Du)
• Tân Sửu thập nhất nguyệt thập cửu nhật ký dữ Tử Do biệt ư Trịnh Châu tây môn chi ngoại mã thượng phú thi nhất thiên kí chi - 辛丑十一月十九日既與子由 別於鄭州西門之外馬上賦詩 一篇寄之 (Tô Thức)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tống Cao tam thập ngũ thư ký - 送高三十五書記 (Đỗ Phủ)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 10 - 茶陵竹枝歌其十 (Lý Đông Dương)
• Trắc hộ 1 - 陟岵 1 (Khổng Tử)
• Ức tích sơn cư - 憶昔山居 (Chiêm Đồng)
• Vô đề - 無題 (Thiệu Ung)
• Xích tiêu hành - 赤霄行 (Đỗ Phủ)
• Phản chiêu hồn - 反招魂 (Nguyễn Du)
• Tân Sửu thập nhất nguyệt thập cửu nhật ký dữ Tử Do biệt ư Trịnh Châu tây môn chi ngoại mã thượng phú thi nhất thiên kí chi - 辛丑十一月十九日既與子由 別於鄭州西門之外馬上賦詩 一篇寄之 (Tô Thức)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tống Cao tam thập ngũ thư ký - 送高三十五書記 (Đỗ Phủ)
• Trà Lăng trúc chi ca kỳ 10 - 茶陵竹枝歌其十 (Lý Đông Dương)
• Trắc hộ 1 - 陟岵 1 (Khổng Tử)
• Ức tích sơn cư - 憶昔山居 (Chiêm Đồng)
• Vô đề - 無題 (Thiệu Ung)
• Xích tiêu hành - 赤霄行 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0