Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Unicode: U+2F8B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Unicode: U+2F8B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bán dạ chúc hương - 半夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Cảm ngộ kỳ 35 - 感遇其三十五 (Trần Tử Ngang)
• Chiếu thân - 照身 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Nguyên nhật thích tiếp Lạng - Bằng quân thứ hồng kỳ hiến tiệp thi dĩ hỷ - 元日適接諒平軍次紅旗獻捷詩以喜 (Vũ Phạm Khải)
• Tàn tốt - 殘卒 (Tùng Thiện Vương)
• Thu tứ kỳ 3 - 秋思其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序 (Trương Bá Thuần)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Viên trung hoàng quỳ tứ tuyệt kỳ 2 - 園中黃葵四絕其二 (Cao Bá Quát)
• Yên Chi hành - 燕支行 (Vương Duy)
• Cảm ngộ kỳ 35 - 感遇其三十五 (Trần Tử Ngang)
• Chiếu thân - 照身 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Nguyên nhật thích tiếp Lạng - Bằng quân thứ hồng kỳ hiến tiệp thi dĩ hỷ - 元日適接諒平軍次紅旗獻捷詩以喜 (Vũ Phạm Khải)
• Tàn tốt - 殘卒 (Tùng Thiện Vương)
• Thu tứ kỳ 3 - 秋思其三 (Ngô Thì Nhậm)
• Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序 (Trương Bá Thuần)
• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)
• Viên trung hoàng quỳ tứ tuyệt kỳ 2 - 園中黃葵四絕其二 (Cao Bá Quát)
• Yên Chi hành - 燕支行 (Vương Duy)
Bình luận 0