Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Unicode: U+2F8B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Unicode: U+2F8B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạt bồ kỳ 1 - 拔蒲其一 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Bạt bồ kỳ 2 - 拔蒲其二 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Chư tướng kỳ 2 - 諸將其二 (Đỗ Phủ)
• Ngự chế kỳ khí thi - 御制奇氣詩 (Lê Thánh Tông)
• Sáp ương ca - 插秧歌 (Dương Vạn Lý)
• Tái bộ chủ nhân - 再步主人 (Phan Đình Phùng)
• Tảo bạt nữ la căn - 早拔女蘿根 (Trần Ngọc Dư)
• Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thu ưng - 秋鷹 (Nguyễn Khuyến)
• Trùng đề Truyền Đăng sơn - 重題傳燈山 (Nguyễn Cẩn (II))
• Bạt bồ kỳ 2 - 拔蒲其二 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Chư tướng kỳ 2 - 諸將其二 (Đỗ Phủ)
• Ngự chế kỳ khí thi - 御制奇氣詩 (Lê Thánh Tông)
• Sáp ương ca - 插秧歌 (Dương Vạn Lý)
• Tái bộ chủ nhân - 再步主人 (Phan Đình Phùng)
• Tảo bạt nữ la căn - 早拔女蘿根 (Trần Ngọc Dư)
• Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thu ưng - 秋鷹 (Nguyễn Khuyến)
• Trùng đề Truyền Đăng sơn - 重題傳燈山 (Nguyễn Cẩn (II))
Bình luận 0