Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰扌⿳彐冖巾
Unicode: U+2F8BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰扌⿳彐冖巾
Unicode: U+2F8BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 2 - Cố tư đồ Lý công Quang Bật - 八哀詩其二-故司徒李公光弼 (Đỗ Phủ)
• Cổ phong kỳ 03 (Tần hoàng tảo lục hợp) - 古風其三(秦皇掃六合) (Lý Bạch)
• Hạ nhật từ - 夏日詞 (Đặng Minh Bích)
• Hành lộ nan kỳ 2 - 行路難其二 (Lý Bạch)
• Lạc hoa - 落花 (Lý Thương Ẩn)
• Mãn đình phương - Tàn xuân - 滿庭芳-殘春 (Lý Thanh Chiếu)
• Thanh bình nhạc - Ngũ nguyệt thập ngũ dạ ngoạn nguyệt kỳ 1 - 清平樂-五月十五夜玩月其一 (Lưu Khắc Trang)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Tội xuất - 罪出 (Triệu Mạnh Phủ)
• Tuế vãn đề thinh giải - 歲晚題廳廨 (Phan Huy Ích)
• Cổ phong kỳ 03 (Tần hoàng tảo lục hợp) - 古風其三(秦皇掃六合) (Lý Bạch)
• Hạ nhật từ - 夏日詞 (Đặng Minh Bích)
• Hành lộ nan kỳ 2 - 行路難其二 (Lý Bạch)
• Lạc hoa - 落花 (Lý Thương Ẩn)
• Mãn đình phương - Tàn xuân - 滿庭芳-殘春 (Lý Thanh Chiếu)
• Thanh bình nhạc - Ngũ nguyệt thập ngũ dạ ngoạn nguyệt kỳ 1 - 清平樂-五月十五夜玩月其一 (Lưu Khắc Trang)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Tội xuất - 罪出 (Triệu Mạnh Phủ)
• Tuế vãn đề thinh giải - 歲晚題廳廨 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0