Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Unicode: U+2F8C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Unicode: U+2F8C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Nghiêm tháp - 寶嚴塔 (Trần Nguyên Đán)
• Đại Biệt sơn vịnh Vũ bách - 大別山詠禹柏 (Lê Tắc)
• Lâm Đốn nhi - 臨頓兒 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Nhị thập tam dạ khán nguyệt hoạ Phan Hành Phủ kỳ 2 - 二十三夜看月和潘衡甫其二 (Cao Bá Quát)
• Quái thạch - 怪石 (Hoàng Thứ)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Lan Hương thiền sư)
• Sư Tử lâm ca - 獅子林歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Thất đức vũ - 七德舞 (Bạch Cư Dị)
• Tô Tần đình - 蘇秦亭 (Phan Huy Thực)
• Vân Tiêu am - 雲霄庵 (Trần Anh Tông)
• Đại Biệt sơn vịnh Vũ bách - 大別山詠禹柏 (Lê Tắc)
• Lâm Đốn nhi - 臨頓兒 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Nhị thập tam dạ khán nguyệt hoạ Phan Hành Phủ kỳ 2 - 二十三夜看月和潘衡甫其二 (Cao Bá Quát)
• Quái thạch - 怪石 (Hoàng Thứ)
• Sài Sơn tự - 柴山寺 (Lan Hương thiền sư)
• Sư Tử lâm ca - 獅子林歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Thất đức vũ - 七德舞 (Bạch Cư Dị)
• Tô Tần đình - 蘇秦亭 (Phan Huy Thực)
• Vân Tiêu am - 雲霄庵 (Trần Anh Tông)
Bình luận 0