Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Unicode: U+2F8C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Unicode: U+2F8C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài kỳ 1 - 感懷其一 (Bảo Giám thiền sư)
• Luận thi kỳ 17 - 論詩其十七 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Mai - 梅 (Diệp Nhân)
• Mãn đình phương - Tống xuân - 滿庭芳-送春 (Trần Giai)
• Nam Ninh ngục - 南寧獄 (Hồ Chí Minh)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Sư Tử lâm ca - 獅子林歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thứ vận tăng Tiềm kiến tặng - 次韻僧潛見贈 (Tô Thức)
• Vô đề (Tằng ư tịnh thổ kết nhân duyên) - 無題(曾於淨土結因緣) (Phạm Kỳ)
• Luận thi kỳ 17 - 論詩其十七 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Mai - 梅 (Diệp Nhân)
• Mãn đình phương - Tống xuân - 滿庭芳-送春 (Trần Giai)
• Nam Ninh ngục - 南寧獄 (Hồ Chí Minh)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Sư Tử lâm ca - 獅子林歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thứ vận tăng Tiềm kiến tặng - 次韻僧潛見贈 (Tô Thức)
• Vô đề (Tằng ư tịnh thổ kết nhân duyên) - 無題(曾於淨土結因緣) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0