Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: phác 攴 (+8 nét)
Unicode: U+2F8C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: phác 攴 (+8 nét)
Unicode: U+2F8C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩 (Nguyễn Đề)
• Hảo sự chung - 好事終 (Tào Tuyết Cần)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Quy điền - 歸田 (Đào Sư Tích)
• Tân xuân kỳ 2 - 新春其二 (Phạm Nguyễn Du)
• Trưng vương đại tướng từ - 徵王大將祠 (Trần Bảo)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩 (Nguyễn Đề)
• Hảo sự chung - 好事終 (Tào Tuyết Cần)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Quy điền - 歸田 (Đào Sư Tích)
• Tân xuân kỳ 2 - 新春其二 (Phạm Nguyễn Du)
• Trưng vương đại tướng từ - 徵王大將祠 (Trần Bảo)
Bình luận 0