Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: nguyệt 月 (+7 nét)
Unicode: U+2F8D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nguyệt 月 (+7 nét)
Unicode: U+2F8D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đảo luyện tử - Vọng thư quy - 搗練子-望書歸 (Hạ Chú)
• Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌 (Lưu Trường Khanh)
• Đề phiến kỳ 01 - 題扇其一 (Lê Thánh Tông)
• Lộ hồi Nghệ An - 路回乂安 (Bùi Dương Lịch)
• Nghĩ vịnh hoài thi kỳ 3 - 擬詠懷詩其三 (Dữu Tín)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Đỗ Lệnh Do)
• Tặng viễn kỳ 1 - 贈遠其一 (Tiết Đào)
• Trường tương tư - 長相思 (Vũ Nguyên Hành)
• Vọng Tần Xuyên - 望秦川 (Lý Kỳ)
• Ỷ hoài - 綺懷 (Hoàng Cảnh Nhân)
• Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌 (Lưu Trường Khanh)
• Đề phiến kỳ 01 - 題扇其一 (Lê Thánh Tông)
• Lộ hồi Nghệ An - 路回乂安 (Bùi Dương Lịch)
• Nghĩ vịnh hoài thi kỳ 3 - 擬詠懷詩其三 (Dữu Tín)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Đỗ Lệnh Do)
• Tặng viễn kỳ 1 - 贈遠其一 (Tiết Đào)
• Trường tương tư - 長相思 (Vũ Nguyên Hành)
• Vọng Tần Xuyên - 望秦川 (Lý Kỳ)
• Ỷ hoài - 綺懷 (Hoàng Cảnh Nhân)
Bình luận 0