Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: thù 殳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰杀殳
Unicode: U+2F8F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thù 殳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰杀殳
Unicode: U+2F8F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hành dinh tức sự - 行營即事 (Lưu Thương)
• Hoàng Lăng miếu kỳ 2 - 黃陵廟其二 (Lý Quần Ngọc)
• Hồ già thập bát phách - đệ 10 phách - 胡笳十八拍-第十拍 (Thái Diễm)
• Hồ Nam tuyết trung lưu biệt - 湖南雪中留別 (Nhung Dục)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Quá Nhĩ hà quan Bắc binh cổ luỹ - 過珥河觀北兵古壘 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Tố thi kỳ 05 - 做詩其五 (Khanh Liên)
• Triều Tiên quần đảo - 朝鮮群島 (Lạc Thành Tương)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vũ tình (Vũ thì sơn bất cải) - 雨晴(雨時山不改) (Đỗ Phủ)
• Hoàng Lăng miếu kỳ 2 - 黃陵廟其二 (Lý Quần Ngọc)
• Hồ già thập bát phách - đệ 10 phách - 胡笳十八拍-第十拍 (Thái Diễm)
• Hồ Nam tuyết trung lưu biệt - 湖南雪中留別 (Nhung Dục)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Quá Nhĩ hà quan Bắc binh cổ luỹ - 過珥河觀北兵古壘 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Tố thi kỳ 05 - 做詩其五 (Khanh Liên)
• Triều Tiên quần đảo - 朝鮮群島 (Lạc Thành Tương)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vũ tình (Vũ thì sơn bất cải) - 雨晴(雨時山不改) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0