Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: thù 殳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰杀殳
Unicode: U+2F8F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thù 殳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰杀殳
Unicode: U+2F8F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi tàn liên - 悲殘蓮 (Nguyễn Văn Giao)
• Biện hà khúc - 汴河曲 (Lý Ích)
• Hán Hoàn Hầu miếu - 漢桓侯廟 (Phan Huy Thực)
• Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一 (Vương An Thạch)
• Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟 (Phạm Sư Mạnh)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Thu giang tống khách - 秋江送客 (Bạch Cư Dị)
• Xuân dạ liên nga - 春夜憐蛾 (Nguyễn Khuyến)
• Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二 (Giả Chí)
• Xương bồ - 菖蒲 (Giải Tấn)
• Biện hà khúc - 汴河曲 (Lý Ích)
• Hán Hoàn Hầu miếu - 漢桓侯廟 (Phan Huy Thực)
• Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一 (Vương An Thạch)
• Ô Giang Hạng Vũ miếu - 烏江項羽廟 (Phạm Sư Mạnh)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Thu giang tống khách - 秋江送客 (Bạch Cư Dị)
• Xuân dạ liên nga - 春夜憐蛾 (Nguyễn Khuyến)
• Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二 (Giả Chí)
• Xương bồ - 菖蒲 (Giải Tấn)
Bình luận 0