Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Unicode: U+2F8FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Unicode: U+2F8FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Loan Gia lại - 欒家瀨 (Bùi Địch)
• Lộc trĩ thôn cư - 鹿峙村居 (Mạc Thiên Tích)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 089 - 山居百詠其八十九 (Tông Bản thiền sư)
• Thuận Trạch chu hành Động Hải kỳ 2 - 順澤舟行洞海其二 (Cao Bá Quát)
• Thướng Hoành Sơn tác - 上橫山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tịch dương sơn hành tức cảnh - 夕陽山行即景 (Nguyễn Đề)
• Trùng biệt - 重別 (Hứa Hồn)
• Trung thu dạ bạc chu Đà Nẵng - 中秋夜泊舟沱曩 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Xuân khê hoa ảnh - 春溪花影 (Nguyễn Khuyến)
• Xuân quang - 春光 (Hà Như)
• Lộc trĩ thôn cư - 鹿峙村居 (Mạc Thiên Tích)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 089 - 山居百詠其八十九 (Tông Bản thiền sư)
• Thuận Trạch chu hành Động Hải kỳ 2 - 順澤舟行洞海其二 (Cao Bá Quát)
• Thướng Hoành Sơn tác - 上橫山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tịch dương sơn hành tức cảnh - 夕陽山行即景 (Nguyễn Đề)
• Trùng biệt - 重別 (Hứa Hồn)
• Trung thu dạ bạc chu Đà Nẵng - 中秋夜泊舟沱曩 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Xuân khê hoa ảnh - 春溪花影 (Nguyễn Khuyến)
• Xuân quang - 春光 (Hà Như)
Bình luận 0