Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Unicode: U+2F8FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Unicode: U+2F8FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đào Hoa dịch đạo trung kỳ 2 - 桃花驛道中其二 (Nguyễn Du)
• Giang Đô vãn bạc - 江都晚泊 (Phan Huy Thực)
• Giang hành vô đề kỳ 019 - Khiên lộ duyên giang hiệp - 江行無題其十九-牽路沿江狹 (Tiền Hử)
• Nhị hà đối nguyệt - 珥河對月 (Nguyễn Văn Siêu)
• Quý Hợi xuân đán chế đài Hoàng Trung Thừa, phiên viện Lê Bang Bá vi Kiếm Hồ Ngọc Sơn hội kỷ thắng - 癸亥春旦制臺黃中丞藩院黎邦伯為劍湖玉山會紀勝 (Nguyễn Văn Siêu)
• Thuận Trạch chu hành Động Hải kỳ 2 - 順澤舟行洞海其二 (Cao Bá Quát)
• Thướng Hoành Sơn tác - 上橫山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tùng quốc công lạp mai ứng giáo - 從國公臘梅應教 (Trần Đình Túc)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Xuân khê hoa ảnh - 春溪花影 (Nguyễn Khuyến)
• Giang Đô vãn bạc - 江都晚泊 (Phan Huy Thực)
• Giang hành vô đề kỳ 019 - Khiên lộ duyên giang hiệp - 江行無題其十九-牽路沿江狹 (Tiền Hử)
• Nhị hà đối nguyệt - 珥河對月 (Nguyễn Văn Siêu)
• Quý Hợi xuân đán chế đài Hoàng Trung Thừa, phiên viện Lê Bang Bá vi Kiếm Hồ Ngọc Sơn hội kỷ thắng - 癸亥春旦制臺黃中丞藩院黎邦伯為劍湖玉山會紀勝 (Nguyễn Văn Siêu)
• Thuận Trạch chu hành Động Hải kỳ 2 - 順澤舟行洞海其二 (Cao Bá Quát)
• Thướng Hoành Sơn tác - 上橫山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tùng quốc công lạp mai ứng giáo - 從國公臘梅應教 (Trần Đình Túc)
• Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序 (Hồ Tông Thốc)
• Xuân khê hoa ảnh - 春溪花影 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0