Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Unicode: U+2F900
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Unicode: U+2F900
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 11 - 菊秋百詠其十一 (Phan Huy Ích)
• Cửu Giang - 九江 (Nguyễn Đăng Đạo)
• Du Nam Hoa tự - 遊南華寺 (Nguyễn Trãi)
• Đà Nẵng ngẫu bạc - 沱灢偶泊 (Nguyễn Trường Tộ)
• Đăng Lư sơn - 登廬山 (Mao Trạch Đông)
• Nhâm Thân khoa tiến sĩ đề danh ký - 壬申科進士題名記 (Nhữ Đình Toản)
• Nhĩ Hà tình lưu - 珥河晴流 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thiên tiên tử - 天仙子 (Phùng Tiểu Thanh)
• Thuỷ lộ thi - 水路詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Yên Sơn phong cảnh - 安山風景 (Khuyết danh Việt Nam)
• Cửu Giang - 九江 (Nguyễn Đăng Đạo)
• Du Nam Hoa tự - 遊南華寺 (Nguyễn Trãi)
• Đà Nẵng ngẫu bạc - 沱灢偶泊 (Nguyễn Trường Tộ)
• Đăng Lư sơn - 登廬山 (Mao Trạch Đông)
• Nhâm Thân khoa tiến sĩ đề danh ký - 壬申科進士題名記 (Nhữ Đình Toản)
• Nhĩ Hà tình lưu - 珥河晴流 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thiên tiên tử - 天仙子 (Phùng Tiểu Thanh)
• Thuỷ lộ thi - 水路詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Yên Sơn phong cảnh - 安山風景 (Khuyết danh Việt Nam)
Bình luận 0