Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Unicode: U+2F901
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Unicode: U+2F901
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạng - 蚌 (Phùng Khắc Khoan)
• Bùi viên cựu trạch ca [Bùi viên ca] - 裴園舊宅歌【裴園歌】 (Nguyễn Khuyến)
• Đề bạch thạch liên hoa ký Sở công - 題白石蓮花寄楚公 (Lý Thương Ẩn)
• Hành dịch đăng gia sơn - 行役簦家山 (Phạm Sư Mạnh)
• Hoành giang từ kỳ 4 - 橫江詞其四 (Lý Bạch)
• Lưu tình kỳ 2 - 留情其二 (Trần Đình Túc)
• Nhĩ hà - 珥河 (Nguyễn Hành)
• Thái Bình tự tuyền nhãn - 太平寺泉眼 (Đỗ Phủ)
• Tiên nhân - 仙人 (Lý Hạ)
• Vân trung quân - 雲中君 (Khuất Nguyên)
• Bùi viên cựu trạch ca [Bùi viên ca] - 裴園舊宅歌【裴園歌】 (Nguyễn Khuyến)
• Đề bạch thạch liên hoa ký Sở công - 題白石蓮花寄楚公 (Lý Thương Ẩn)
• Hành dịch đăng gia sơn - 行役簦家山 (Phạm Sư Mạnh)
• Hoành giang từ kỳ 4 - 橫江詞其四 (Lý Bạch)
• Lưu tình kỳ 2 - 留情其二 (Trần Đình Túc)
• Nhĩ hà - 珥河 (Nguyễn Hành)
• Thái Bình tự tuyền nhãn - 太平寺泉眼 (Đỗ Phủ)
• Tiên nhân - 仙人 (Lý Hạ)
• Vân trung quân - 雲中君 (Khuất Nguyên)
Bình luận 0