Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Unicode: U+2F901
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Unicode: U+2F901
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Bả tửu vấn nguyệt - 把酒問月 (Lý Bạch)
• Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦 (Trương Hán Siêu)
• Đáp thái tử thế tử vận - 答太子世子韻 (Dương Đình Trấn)
• Đề Tam Nghĩa tháp - 題三義塔 (Lỗ Tấn)
• Đề Trần Hưng Đạo vương từ - 題陳興道王祠 (Nguyễn Thiện Thuật)
• Hải thuyền dạ vũ - 海船夜雨 (Nguyễn Trường Tộ)
• Hỷ viết - 喜曰 (Hà Tông Quyền)
• Lưu tặng Quỳnh Lưu nhiếp doãn - 留贈瓊瑠攝尹 (Vũ Phạm Khải)
• Thủ 47 - 首47 (Lê Hữu Trác)
• Tuý đề Đông Vũ - 醉題東武 (Nguyên Chẩn)
• Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦 (Trương Hán Siêu)
• Đáp thái tử thế tử vận - 答太子世子韻 (Dương Đình Trấn)
• Đề Tam Nghĩa tháp - 題三義塔 (Lỗ Tấn)
• Đề Trần Hưng Đạo vương từ - 題陳興道王祠 (Nguyễn Thiện Thuật)
• Hải thuyền dạ vũ - 海船夜雨 (Nguyễn Trường Tộ)
• Hỷ viết - 喜曰 (Hà Tông Quyền)
• Lưu tặng Quỳnh Lưu nhiếp doãn - 留贈瓊瑠攝尹 (Vũ Phạm Khải)
• Thủ 47 - 首47 (Lê Hữu Trác)
• Tuý đề Đông Vũ - 醉題東武 (Nguyên Chẩn)
Bình luận 0