Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Unicode: U+2F90B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Unicode: U+2F90B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: tư
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi Trịnh quảng văn du Hà tướng quân sơn lâm kỳ 3 - 陪鄭廣文遊何將軍山林其三 (Đỗ Phủ)
• Bồi Trương thừa tướng tự Tùng Tư giang đông bạc Chử Cung - 陪張丞相自松滋江東泊渚宮 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Đoan ngọ - 端午 (Cao Bá Quát)
• La Thành trúc ổ - 羅城竹塢 (Phạm Đình Hổ)
• Ly hữu thi kỳ 2 - 離友詩其二 (Tào Thực)
• Thông Tuyền dịch nam khứ Thông Tuyền huyện thập ngũ lý sơn thuỷ tác - 通泉驛南去通泉縣十五裏山水作 (Đỗ Phủ)
• Thu tứ - 秋思 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Thứ nam Thực sinh hỉ phú - 次男湜生喜賦 (Phan Huy Ích)
• Tống Vương giới phủ tri Tỳ Lăng - 送王介甫知毗陵 (Mai Nghiêu Thần)
• Vấn hữu - 問友 (Bạch Cư Dị)
• Bồi Trương thừa tướng tự Tùng Tư giang đông bạc Chử Cung - 陪張丞相自松滋江東泊渚宮 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Đoan ngọ - 端午 (Cao Bá Quát)
• La Thành trúc ổ - 羅城竹塢 (Phạm Đình Hổ)
• Ly hữu thi kỳ 2 - 離友詩其二 (Tào Thực)
• Thông Tuyền dịch nam khứ Thông Tuyền huyện thập ngũ lý sơn thuỷ tác - 通泉驛南去通泉縣十五裏山水作 (Đỗ Phủ)
• Thu tứ - 秋思 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Thứ nam Thực sinh hỉ phú - 次男湜生喜賦 (Phan Huy Ích)
• Tống Vương giới phủ tri Tỳ Lăng - 送王介甫知毗陵 (Mai Nghiêu Thần)
• Vấn hữu - 問友 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0