Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Unicode: U+2F90B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Unicode: U+2F90B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: tư
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Dưỡng sinh phố - 養生圃 (Vũ Cán)
• Đoan ngọ - 端午 (Cao Bá Quát)
• Ngự nhai hành - Thu nhật hoài cựu - 御街行-秋日懷舊 (Phạm Trọng Yêm)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Lý Thanh Chiếu)
• Quang Khánh tự khiết trai phạn mạn thư - 光慶寺喫齋飯慢書 (Phan Thúc Trực)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Tây kỹ - 西伎 (Nguyễn Khuyến)
• Thành ngoại thổ man đầu - 城外土饅頭 (Vương Phạm Chí)
• Tương kiến hoan kỳ 2 - 相見歡其二 (Lý Dục)
• Vô đề - 無題 (Thiệu Ung)
• Đoan ngọ - 端午 (Cao Bá Quát)
• Ngự nhai hành - Thu nhật hoài cựu - 御街行-秋日懷舊 (Phạm Trọng Yêm)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Lý Thanh Chiếu)
• Quang Khánh tự khiết trai phạn mạn thư - 光慶寺喫齋飯慢書 (Phan Thúc Trực)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Tây kỹ - 西伎 (Nguyễn Khuyến)
• Thành ngoại thổ man đầu - 城外土饅頭 (Vương Phạm Chí)
• Tương kiến hoan kỳ 2 - 相見歡其二 (Lý Dục)
• Vô đề - 無題 (Thiệu Ung)
Bình luận 0