Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 4
Bộ: ngọc 玉 (+0 nét)
Unicode: U+2F929
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+0 nét)
Unicode: U+2F929
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Giang vũ hữu hoài Trịnh Điển Thiết - 江雨有懷鄭典設 (Đỗ Phủ)
• Lê Dương tác thi kỳ 3 - 黎陽作詩其三 (Tào Phi)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌 (Lý Mộng Dương)
• Thừa giáo hoạ nhị giáp tiến sĩ Nguyễn Thượng Hiền thi - 承教和二甲進士阮尚賢詩 (Dương Khuê)
• Thương xuân kỳ 1 - 傷春其一 (Đỗ Phủ)
• Tiên nhân thiên - 仙人篇 (Tào Thực)
• Trú mã độ đầu - 駐馬渡頭 (Trần Ích Tắc)
• Vệ Linh sơn - 衛靈山 (Phạm Quý Thích)
• Vô y 1 - 無衣 1 (Khổng Tử)
• Lê Dương tác thi kỳ 3 - 黎陽作詩其三 (Tào Phi)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌 (Lý Mộng Dương)
• Thừa giáo hoạ nhị giáp tiến sĩ Nguyễn Thượng Hiền thi - 承教和二甲進士阮尚賢詩 (Dương Khuê)
• Thương xuân kỳ 1 - 傷春其一 (Đỗ Phủ)
• Tiên nhân thiên - 仙人篇 (Tào Thực)
• Trú mã độ đầu - 駐馬渡頭 (Trần Ích Tắc)
• Vệ Linh sơn - 衛靈山 (Phạm Quý Thích)
• Vô y 1 - 無衣 1 (Khổng Tử)
Bình luận 0