Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 4
Bộ: ngọc 玉 (+0 nét)
Unicode: U+2F929
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngọc 玉 (+0 nét)
Unicode: U+2F929
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách luyện kính - 百煉鏡 (Bạch Cư Dị)
• Dạ sơn miếu - 夜山廟 (Nguyễn Khuyến)
• Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二 (Ngưu Kiệu)
• Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻 (Đỗ Phủ)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲葭 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tây Long tân - 西龍津 (Bùi Cơ Túc)
• Thuật quốc vong thi - 述國亡詩 (Hoa Nhị phu nhân)
• Tứ mẫu 2 - 四牡 2 (Khổng Tử)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 07 - 永王東巡歌其七 (Lý Bạch)
• Dạ sơn miếu - 夜山廟 (Nguyễn Khuyến)
• Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二 (Ngưu Kiệu)
• Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻 (Đỗ Phủ)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲葭 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tây Long tân - 西龍津 (Bùi Cơ Túc)
• Thuật quốc vong thi - 述國亡詩 (Hoa Nhị phu nhân)
• Tứ mẫu 2 - 四牡 2 (Khổng Tử)
• Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 07 - 永王東巡歌其七 (Lý Bạch)
Bình luận 0