Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: mục 目 (+3 nét)
Unicode: U+2F940
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mục 目 (+3 nét)
Unicode: U+2F940
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát nguyệt thập ngũ dạ nguyệt kỳ 1 - 八月十五夜月其一 (Đỗ Phủ)
• Dạ quá Đông Khê - 夜過東溪 (Vương Tích)
• Khiển hoài (Sầu nhãn khán sương lộ) - 遣懷(愁眼看霜露) (Đỗ Phủ)
• Kỳ 8 - 其八 (Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư)
• Mịch La - 汨羅 (Lý Đức Dụ)
• Nam chinh tự hoài - 南征敘懷 (Cao Biền)
• Quá Nhĩ hà quan Bắc binh cổ luỹ - 過珥河觀北兵古壘 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Vãn Hoà Thân kỳ 2 - 挽和珅其二 (Đậu Khấu)
• Vô đề (Nhất cá phù bào mộng ảo thân) - 無題(一個浮泡夢幻身) (Phạm Kỳ)
• Dạ quá Đông Khê - 夜過東溪 (Vương Tích)
• Khiển hoài (Sầu nhãn khán sương lộ) - 遣懷(愁眼看霜露) (Đỗ Phủ)
• Kỳ 8 - 其八 (Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư)
• Mịch La - 汨羅 (Lý Đức Dụ)
• Nam chinh tự hoài - 南征敘懷 (Cao Biền)
• Quá Nhĩ hà quan Bắc binh cổ luỹ - 過珥河觀北兵古壘 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Vãn Hoà Thân kỳ 2 - 挽和珅其二 (Đậu Khấu)
• Vô đề (Nhất cá phù bào mộng ảo thân) - 無題(一個浮泡夢幻身) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0