Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hiểu tế Nhị Hà - 曉濟珥河 (Phạm Đình Hổ)
• Hoạ Hương Sơn Mộng Sơn đình tương lan chế sinh vãn từ nguyên vận - 和香山梦山亭湘籣製生輓詞原韻 (Trần Đình Túc)
• Lão khứ - 老去 (Tùng Thiện Vương)
• Tàng Chân động, đắc chân tự - 贓眞洞得眞寺 (Cao Bá Quát)
• Tặng An Nam quốc sứ thần kỳ 2 - 贈安南國使臣其二 (Lý Tuý Quang)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Thu thuỷ - 秋水 (Ngô Thì Nhậm)
• Thưởng cúc kỳ 09 - 賞菊其九 (Cao Bá Quát)
• Trà giang thu nguyệt ca - 茶江秋月歌 (Cao Bá Quát)
• Vịnh Huyền Thiên quán - 詠玄天觀 (Trần Bá Lãm)
• Hoạ Hương Sơn Mộng Sơn đình tương lan chế sinh vãn từ nguyên vận - 和香山梦山亭湘籣製生輓詞原韻 (Trần Đình Túc)
• Lão khứ - 老去 (Tùng Thiện Vương)
• Tàng Chân động, đắc chân tự - 贓眞洞得眞寺 (Cao Bá Quát)
• Tặng An Nam quốc sứ thần kỳ 2 - 贈安南國使臣其二 (Lý Tuý Quang)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Thu thuỷ - 秋水 (Ngô Thì Nhậm)
• Thưởng cúc kỳ 09 - 賞菊其九 (Cao Bá Quát)
• Trà giang thu nguyệt ca - 茶江秋月歌 (Cao Bá Quát)
• Vịnh Huyền Thiên quán - 詠玄天觀 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0