Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc môn toả thược - 北門鎖鑰 (Phạm Đình Trọng)
• Đáp Triều Tiên quốc sứ Lý Tuý Quang kỳ 1 - 答朝鮮國使李睟光其一 (Phùng Khắc Khoan)
• Hậu Ngô Vương - 後吳王 (Đặng Minh Khiêm)
• Lão khứ - 老去 (Tùng Thiện Vương)
• Tàng Chân động, đắc chân tự - 贓眞洞得眞寺 (Cao Bá Quát)
• Tào Tháo nghi trủng - 曹操疑塚 (Nguyễn Hữu Cương)
• Thủ 14 - Đối nguyệt thư hoài - 首14 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Thu thuỷ - 秋水 (Ngô Thì Nhậm)
• Văn Thù chương - 文殊章 (Jingak Hyesim)
• Đáp Triều Tiên quốc sứ Lý Tuý Quang kỳ 1 - 答朝鮮國使李睟光其一 (Phùng Khắc Khoan)
• Hậu Ngô Vương - 後吳王 (Đặng Minh Khiêm)
• Lão khứ - 老去 (Tùng Thiện Vương)
• Tàng Chân động, đắc chân tự - 贓眞洞得眞寺 (Cao Bá Quát)
• Tào Tháo nghi trủng - 曹操疑塚 (Nguyễn Hữu Cương)
• Thủ 14 - Đối nguyệt thư hoài - 首14 (Lê Hữu Trác)
• Thủ 20 - 首20 (Lê Hữu Trác)
• Thu thuỷ - 秋水 (Ngô Thì Nhậm)
• Văn Thù chương - 文殊章 (Jingak Hyesim)
Bình luận 0