Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mục 目 (+5 nét)
Unicode: U+2F945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 04 - 禱白馬祠回後感作其四 (Đoàn Thị Điểm)
• Đáp Triều Tiên quốc sứ Lý Tuý Quang kỳ 1 - 答朝鮮國使李睟光其一 (Phùng Khắc Khoan)
• Đề Lộ Hà dịch môn lâu - 題潞河驛門樓 (Nguyễn Sư Phó)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山 (Phạm Công Trứ (I))
• Ký hữu (Hồng Sơn sơn nguyệt nhất luân minh) - 寄友(鴻山山月一輪明) (Nguyễn Du)
• Lương Chiêu Minh thái tử phân kinh thạch đài - 梁昭明太子分經石臺 (Nguyễn Du)
• Nhuệ giang tịch phiếm - 鋭江夕泛 (Ngô Thì Nhậm)
• Thủ 14 - Đối nguyệt thư hoài - 首14 (Lê Hữu Trác)
• Trà giang thu nguyệt ca - 茶江秋月歌 (Cao Bá Quát)
• Văn Thù chương - 文殊章 (Jingak Hyesim)
• Đáp Triều Tiên quốc sứ Lý Tuý Quang kỳ 1 - 答朝鮮國使李睟光其一 (Phùng Khắc Khoan)
• Đề Lộ Hà dịch môn lâu - 題潞河驛門樓 (Nguyễn Sư Phó)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山 (Phạm Công Trứ (I))
• Ký hữu (Hồng Sơn sơn nguyệt nhất luân minh) - 寄友(鴻山山月一輪明) (Nguyễn Du)
• Lương Chiêu Minh thái tử phân kinh thạch đài - 梁昭明太子分經石臺 (Nguyễn Du)
• Nhuệ giang tịch phiếm - 鋭江夕泛 (Ngô Thì Nhậm)
• Thủ 14 - Đối nguyệt thư hoài - 首14 (Lê Hữu Trác)
• Trà giang thu nguyệt ca - 茶江秋月歌 (Cao Bá Quát)
• Văn Thù chương - 文殊章 (Jingak Hyesim)
Bình luận 0