Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Unicode: U+2F993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Unicode: U+2F993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc chu Ứng Phong đình ngẫu đề - 泊舟應豐亭偶題 (Nguyễn Ức)
• Bồ tát man - 菩薩蠻 (Lý Nguyên Ưng)
• Đại nội tặng biệt kỳ 1 - 代內贈別其一 (Tôn Phần)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 4 - 大雲寺贊公房其四 (Đỗ Phủ)
• Độc chước thành thi - 獨酌成詩 (Đỗ Phủ)
• Hoán khê sa - 浣溪沙 (Tần Quán)
• Hồng tuyến thảm - 紅線毯 (Bạch Cư Dị)
• Khê ngạn thu tứ - 溪岸秋思 (Đỗ Tuân Hạc)
• Nhị Hà tống biệt - 珥河送別 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Thướng Ngưu Đầu tự - 上牛頭寺 (Đỗ Phủ)
• Bồ tát man - 菩薩蠻 (Lý Nguyên Ưng)
• Đại nội tặng biệt kỳ 1 - 代內贈別其一 (Tôn Phần)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 4 - 大雲寺贊公房其四 (Đỗ Phủ)
• Độc chước thành thi - 獨酌成詩 (Đỗ Phủ)
• Hoán khê sa - 浣溪沙 (Tần Quán)
• Hồng tuyến thảm - 紅線毯 (Bạch Cư Dị)
• Khê ngạn thu tứ - 溪岸秋思 (Đỗ Tuân Hạc)
• Nhị Hà tống biệt - 珥河送別 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Thướng Ngưu Đầu tự - 上牛頭寺 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0