Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Unicode: U+2F995
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Unicode: U+2F995
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chích chích kim - 滴滴金 (Án Thù)
• Điếu Trần Quý Cáp - 弔陳季恰 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Khách đường - 客堂 (Đỗ Phủ)
• Long Biên ái hoa hội thi - 龍邊愛花會詩 (Nguyễn Đạm)
• Phạm Nhiêu Châu toạ trung khách ngữ thực hà đồn ngư - 范饒州坐中客語食河豚魚 (Mai Nghiêu Thần)
• Thái tang nữ - 採桑女 (Đường Ngạn Khiêm)
• Thưởng hải đường hoa yêu thi kỳ 2 - 賞海棠花妖詩其二 (Cao Ngạc)
• Trúc chi từ kỳ 2 - 竹枝詞其二 (Đinh Hạc Niên)
• Vịnh thủ - 詠手 (Hàn Ốc)
• Xuân tuyết - 春雪 (Hàn Dũ)
• Điếu Trần Quý Cáp - 弔陳季恰 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Khách đường - 客堂 (Đỗ Phủ)
• Long Biên ái hoa hội thi - 龍邊愛花會詩 (Nguyễn Đạm)
• Phạm Nhiêu Châu toạ trung khách ngữ thực hà đồn ngư - 范饒州坐中客語食河豚魚 (Mai Nghiêu Thần)
• Thái tang nữ - 採桑女 (Đường Ngạn Khiêm)
• Thưởng hải đường hoa yêu thi kỳ 2 - 賞海棠花妖詩其二 (Cao Ngạc)
• Trúc chi từ kỳ 2 - 竹枝詞其二 (Đinh Hạc Niên)
• Vịnh thủ - 詠手 (Hàn Ốc)
• Xuân tuyết - 春雪 (Hàn Dũ)
Bình luận 0