Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Unicode: U+2F9A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Unicode: U+2F9A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đáo kinh sư - 到京師 (Dương Tái)
• Lập xuân - 立春 (Đỗ Phủ)
• Mông ưu đãi - 蒙優待 (Hồ Chí Minh)
• Ngư ca kỳ 5 - 漁歌其五 (Saga-tennō)
• Quan thư 2 - 關雎 2 (Khổng Tử)
• Quan thư 3 - 關雎 3 (Khổng Tử)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 021 - 山居百詠其二十一 (Tông Bản thiền sư)
• Sơn trung quả phụ - 山中寡婦 (Đỗ Tuân Hạc)
• Tái du Huyền Đô quán - 再遊玄都觀 (Lưu Vũ Tích)
• Tứ thì điền viên tạp hứng - Hạ nhật kỳ 01 - 四時田園雜興-夏日其一 (Phạm Thành Đại)
• Lập xuân - 立春 (Đỗ Phủ)
• Mông ưu đãi - 蒙優待 (Hồ Chí Minh)
• Ngư ca kỳ 5 - 漁歌其五 (Saga-tennō)
• Quan thư 2 - 關雎 2 (Khổng Tử)
• Quan thư 3 - 關雎 3 (Khổng Tử)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 021 - 山居百詠其二十一 (Tông Bản thiền sư)
• Sơn trung quả phụ - 山中寡婦 (Đỗ Tuân Hạc)
• Tái du Huyền Đô quán - 再遊玄都觀 (Lưu Vũ Tích)
• Tứ thì điền viên tạp hứng - Hạ nhật kỳ 01 - 四時田園雜興-夏日其一 (Phạm Thành Đại)
Bình luận 0