Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 22
Bộ: thảo 艸 (+19 nét)
Hình thái:
Thương Hiệt: TYUE (廿卜山水)
Unicode: U+2F9B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwai4

Chữ gần giống 1