Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: hô 虍 (+3 nét)
Unicode: U+2F9B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hô 虍 (+3 nét)
Unicode: U+2F9B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)
• Di Tề - 夷齊 (Chu Đàm)
• Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌 (Nạp Tân)
• Đỗ Lăng tẩu - 杜陵叟 (Bạch Cư Dị)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Nguyễn Biểu - 阮表 (Đặng Minh Khiêm)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Thảo Trần Tự Khánh chiếu - 討陳嗣慶詔 (Lý Huệ Tông)
• Thuật hoài kỳ 3 - 述懷其三 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Vịnh Bố Cái Đại Vương từ - 詠布蓋大王祠 (Trần Bá Lãm)
• Di Tề - 夷齊 (Chu Đàm)
• Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌 (Nạp Tân)
• Đỗ Lăng tẩu - 杜陵叟 (Bạch Cư Dị)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Nguyễn Biểu - 阮表 (Đặng Minh Khiêm)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Thảo Trần Tự Khánh chiếu - 討陳嗣慶詔 (Lý Huệ Tông)
• Thuật hoài kỳ 3 - 述懷其三 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Vịnh Bố Cái Đại Vương từ - 詠布蓋大王祠 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0