Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: hô 虍 (+3 nét)
Unicode: U+2F9B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hô 虍 (+3 nét)
Unicode: U+2F9B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ân thái sư Tỉ Can chi mộ - 殷太師比干之墓 (Ngô Thì Nhậm)
• Bản 4 - 板 4 (Khổng Tử)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Cảm ngộ kỳ 17 - 感遇其十七 (Trần Tử Ngang)
• Dân lao 2 - 民勞 2 (Khổng Tử)
• Dân lao 5 - 民勞 5 (Khổng Tử)
• Di Tề - 夷齊 (Chu Đàm)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Nguyễn Biểu - 阮表 (Đặng Minh Khiêm)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Bản 4 - 板 4 (Khổng Tử)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Cảm ngộ kỳ 17 - 感遇其十七 (Trần Tử Ngang)
• Dân lao 2 - 民勞 2 (Khổng Tử)
• Dân lao 5 - 民勞 5 (Khổng Tử)
• Di Tề - 夷齊 (Chu Đàm)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Nguyễn Biểu - 阮表 (Đặng Minh Khiêm)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
Bình luận 0