Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Hình thái: ⿱母貝
Thương Hiệt: WYBUC (田卜月山金)
Unicode: U+2F9D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Hình thái: ⿱母貝
Thương Hiệt: WYBUC (田卜月山金)
Unicode: U+2F9D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Một số bài thơ có sử dụng
• Bà Ngô tự - 婆吾寺 (Vũ Duy Vỹ)
• Chính khí ca - 正氣歌 (Văn Thiên Tường)
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖 (Ngô Lai)
• Phỏng Nguyễn Mậu huynh (TchyA)
• Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁 (Bạch Cư Dị)
• Thanh minh - 清明 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tranh nghinh kỳ lão - 爭迎耆老 (Nguyễn Sư Hựu)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Tụng Thánh Tông đạo học - 頌聖宗道學 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Chính khí ca - 正氣歌 (Văn Thiên Tường)
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖 (Ngô Lai)
• Phỏng Nguyễn Mậu huynh (TchyA)
• Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁 (Bạch Cư Dị)
• Thanh minh - 清明 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tranh nghinh kỳ lão - 爭迎耆老 (Nguyễn Sư Hựu)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Tụng Thánh Tông đạo học - 頌聖宗道學 (Tuệ Trung thượng sĩ)
Bình luận 0