Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: tẩu 走 (+3 nét)
Hình thái: ⿺走己
Unicode: U+2F9D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tẩu 走 (+3 nét)
Hình thái: ⿺走己
Unicode: U+2F9D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Ám hương - 暗香 (Khương Quỳ)
• Biện hà khúc - 汴河曲 (Lý Ích)
• Gia thân song thọ bái khánh - 家親雙壽拜慶 (Vũ Phạm Khải)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Hý đề nhất tác hý tặng chủ nhân - 戲題一作戲贈主人 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Tiểu vũ - 小雨 (Trần Nguyên Đán)
• Vọng hiểu từ - 望曉詞 (Thi Kiên Ngô)
• Xuân ý tức sự - 春意即事 (Phạm Nhữ Dực)
• Biện hà khúc - 汴河曲 (Lý Ích)
• Gia thân song thọ bái khánh - 家親雙壽拜慶 (Vũ Phạm Khải)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Hý đề nhất tác hý tặng chủ nhân - 戲題一作戲贈主人 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Tiểu vũ - 小雨 (Trần Nguyên Đán)
• Vọng hiểu từ - 望曉詞 (Thi Kiên Ngô)
• Xuân ý tức sự - 春意即事 (Phạm Nhữ Dực)
Bình luận 0