Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Unicode: U+2F9DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Unicode: U+2F9DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 49 - 菊秋百詠其四十九 (Phan Huy Ích)
• Lang bạt 1 - 狼跋1 (Khổng Tử)
• Lạng Sơn cảm đề kỳ 2 - 諒山感題其二 (Trần Danh Án)
• Lưu giản thi - 留柬詩 (Phan Xuân Hiền)
• Phụng sứ lưu biệt - 奉使留別 (Bùi Viện)
• Sứ trình tạp vịnh bạt - 使程雜詠跋 (Phan Huy Chú)
• Tái trì 1 - 載馳 1 (Khổng Tử)
• Thướng Minh đế thi kỳ 1 - 上明帝詩其一 (Bùi Bá Kỳ)
• Tự thán kỳ 2 - 自歎其二 (Trần Danh Án)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Lang bạt 1 - 狼跋1 (Khổng Tử)
• Lạng Sơn cảm đề kỳ 2 - 諒山感題其二 (Trần Danh Án)
• Lưu giản thi - 留柬詩 (Phan Xuân Hiền)
• Phụng sứ lưu biệt - 奉使留別 (Bùi Viện)
• Sứ trình tạp vịnh bạt - 使程雜詠跋 (Phan Huy Chú)
• Tái trì 1 - 載馳 1 (Khổng Tử)
• Thướng Minh đế thi kỳ 1 - 上明帝詩其一 (Bùi Bá Kỳ)
• Tự thán kỳ 2 - 自歎其二 (Trần Danh Án)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0