Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: ma 麻 (+0 nét)
Hình thái: ⿸广𣏟
Unicode: U+2FA15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ma 麻 (+0 nét)
Hình thái: ⿸广𣏟
Unicode: U+2FA15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát thanh Cam Châu - Dạ độc “Lý Quảng truyện”, bất năng mị, nhân niệm Trào Sở Lão, Dương Dân Chiêm ước đồng cư sơn gian, hí dụng Lý Quảng sự, phú dĩ ký chi - 八聲甘州-夜讀《李廣傳》,不能寐,因念晁楚老、楊民瞻約同居山間,戲用李廣事,賦以寄之 (Tân Khí Tật)
• Độc Hàn Đỗ tập - 讀韓杜集 (Đỗ Mục)
• Đường thượng hành - 塘上行 (Chân thị)
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 02 - 下賀洲雜記其二 (Cao Bá Quát)
• Hoàng Châu đạo thượng tác - 黃洲道上作 (Trần Quang Triều)
• Linh Bích đạo bàng quái thạch - 靈碧道傍怪石 (Lâu Thược)
• Quy tự dao kỳ 3 - 歸字謠其三 (Trương Hiếu Tường)
• Thảo Ma Sa động hịch - 討麻沙洞檄 (Lý Nhân Tông)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Lương Tăng)
• Võng Thị hoa điền - 網市花田 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Độc Hàn Đỗ tập - 讀韓杜集 (Đỗ Mục)
• Đường thượng hành - 塘上行 (Chân thị)
• Há Hạ Châu tạp ký kỳ 02 - 下賀洲雜記其二 (Cao Bá Quát)
• Hoàng Châu đạo thượng tác - 黃洲道上作 (Trần Quang Triều)
• Linh Bích đạo bàng quái thạch - 靈碧道傍怪石 (Lâu Thược)
• Quy tự dao kỳ 3 - 歸字謠其三 (Trương Hiếu Tường)
• Thảo Ma Sa động hịch - 討麻沙洞檄 (Lý Nhân Tông)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Lương Tăng)
• Võng Thị hoa điền - 網市花田 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
Bình luận 0