Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khiếmUnicode: U+3438Tổng nét: 6 Bộ: nhân 人 (+4 nét) Hình thái: ⿰ 亻欠Nét bút: ノ丨ノフノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|