Âm Nôm:
phayTổng nét: 7
Bộ:
đao 刀 (+5 nét)
Hình thái: ⿰
皮刂Nét bút:
フノ丨フ丶丨丨Thương Hiệt: DELN (木水中弓)
Unicode:
U+34DFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
dao phay