Âm Nôm:
uốngTổng nét: 7
Bộ:
khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
⿰口王Nét bút:
丨フ一一一丨一Thương Hiệt: RMG (口一土)
Unicode:
U+3575Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
uống nước